Có 4 kết quả:

数值 shù zhí ㄕㄨˋ ㄓˊ數值 shù zhí ㄕㄨˋ ㄓˊ竖直 shù zhí ㄕㄨˋ ㄓˊ豎直 shù zhí ㄕㄨˋ ㄓˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

numerical value

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

numerical value

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vertical
(2) to erect
(3) to set upright
(4) vertical stroke in Chinese characters
(5) young servant (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vertical
(2) to erect
(3) to set upright
(4) vertical stroke in Chinese characters
(5) young servant (old)

Bình luận 0